‘global import ceiling ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: tổng hạn ngạch nhập khẩu toàn cầu
‘global import ceiling ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: tổng hạn ngạch nhập khẩu toàn cầu