Từ điển Anh - Việt chuyên ngành Gnp Gap ‘ GNP gap ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì? Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: khoảng cách tổng sản phẩm quốc dân Tương tự:Gnp = Gross National Product Gnp At Constant PricesGNPGnp At Factor CostsGnp At Market PricesRecessionary gapAir Gapđường gấpđường vải gấp đôiDeflationnary gapGrowth-Gap Unemployment