‘ gold and foreign exchange reserves ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: dự trữ vàng và ngoại tộ
‘ gold and foreign exchange reserves ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: dự trữ vàng và ngoại tộ