Từ điển Anh - Việt chuyên ngành Gross Charter ‘gross charter ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì? Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: (điều kiện) thuê tàu gộp cả phí Tương tự:Gross charter or gross terms or liner termsBare boat charter or Demise charter (BARECON)Head Charter or Head Charter PartyBerth Charter or Berth Charter PartyVoyage charter or Trip charterCharter partyBank Charter ActHavana CharterCharterCharter – party