Từ điển Anh - Việt chuyên ngành H.R.S – hour “H.R.S – hour” dịch sang Tiếng Việt là gì? Nghĩa Tiếng Việt chuyên ngành Hàng Hải: giờ. Giải thích: Tương tự:Air Changes Per Hour (ACH):T.p.h = ton per hourKeystrokes Per Minute HourKilowatt-HourLabor Hour RateLabour HourLabour Hour MethodLabour Hour RateForty-Hour Week