Từ điển Anh - Việt chuyên ngành harbour ‘harbour’ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì? Nghĩa tiếng việt chuyên ngành : cảng; cảng khẩu; hải cảng; vịnh cáng Tương tự:harbour duesPort dues or Harbour dueharbour accommodationharbour authorityharbour bureauharbour depthharbour masterharbour regulationsharbour risksice-free harbour