‘harbour dues ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành : thuế vào cảng; thuế đậu cảng; phí cảng; cảng phí
‘harbour dues ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành : thuế vào cảng; thuế đậu cảng; phí cảng; cảng phí