‘harbour regulations ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành : (những) quy định của bến cảng; cáng quy
‘harbour regulations ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành : (những) quy định của bến cảng; cáng quy