Từ điển Anh - Việt chuyên ngành hard selling ‘hard selling ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì? Nghĩa tiếng việt chuyên ngành : (sự) bán hàng cứng; bán hàng o ép Tương tự:Hard WaterAmerica selling priceHard-core unemployedHard currencyChancre, hardHard a – starboadIsthehelm hard overhard goodshard hit sectorhard information