‘harmonization of accounts ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành : (sự) hài hòa phương pháp kế toán
‘harmonization of accounts ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành : (sự) hài hòa phương pháp kế toán