Từ điển Anh - Việt chuyên ngành hatch list ‘hatch list ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì? Nghĩa tiếng việt chuyên ngành : bản kê cửa hầm tàu; sơ đồ khoang Tương tự:hatchhatch cargohatch surveyhatch survey reportContainer packing listPrice listShelf Life ListProduction ListPacking listWeight List