‘haulage’ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành : vận tải đường bộ; (sự) kéo; dắt; giòng; phí vận tải đường bộ; vận phí đường bộ; cước phí vận chuyển
‘haulage’ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành : vận tải đường bộ; (sự) kéo; dắt; giòng; phí vận tải đường bộ; vận phí đường bộ; cước phí vận chuyển