Từ điển Anh - Việt chuyên ngành Havana Charter ‘Havana Charter ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì? Nghĩa tiếng việt chuyên ngành : Hiến chương Havana Tương tự:Bare boat charter or Demise charter (BARECON)Berth Charter or Berth Charter PartyHead Charter or Head Charter PartyVoyage charter or Trip charterCharter partyBank Charter ActCharterCharter – partyUnder the terms of charter partyAustralian Grain Charter (Austrai)