Skip to content
Vntudien – Từ điển dịch thuật chuyên ngành Tiếng AnhVntudien – Từ điển dịch thuật chuyên ngành Tiếng Anh
  • Trang chủ
  • Từ điển đa ngữ WIKI
  • Ngữ pháp Tiếng Anh
Từ điển Anh - Việt chuyên ngành

hazardous allowances

‘hazardous allowances’ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành : phụ cấp nguy hiểm, rủi ro

Tương tự:

  • Allowances and expences for corporation tax
  • Allowances and expencess for income tax
  • Annual allowances
  • Capital allowances
  • Indexation of tax allowances and taxation.
  • Initial allowances
  • Hazardous Waste
  • Hazardous goods
  • National Emissions Standards for Hazardous Air Pollutants…
  • Extremely Hazardous Substances
Liên hệ với chúng tôi
dich thuat bkmos
Từ vựng mới nhất
  • 19
    Th10
    Cách sử dụng đại từ trong câu tiếng Anh Chức năng bình luận bị tắt ở Cách sử dụng đại từ trong câu tiếng Anh
  • 19
    Th10
    Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ trong câu tiếng Anh Chức năng bình luận bị tắt ở Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ trong câu tiếng Anh
Copyright 2023 © Vntudien.com
  • Trang chủ
  • Từ điển đa ngữ WIKI
  • Ngữ pháp Tiếng Anh