Từ điển Anh - Việt chuyên ngành head ‘head’ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì? Nghĩa tiếng việt chuyên ngành : người đứng đầu; người chỉ huy; thủ trưởng Tương tự:Head Charter or Head Charter PartyElevation head (of water)Friction head lossHead (of water)Elevation headFriction loss headMaximum headPressure headStatic headVelocity head