‘hedge’ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành : việc mua đi bán lại dể bù trừ mức lời lỗ; mua bán đối xung; mua bán rào; mua bán đối xung; mua bán rào
‘hedge’ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành : việc mua đi bán lại dể bù trừ mức lời lỗ; mua bán đối xung; mua bán rào; mua bán đối xung; mua bán rào