‘hedge against inflation ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành : sự mua bán
đối xung để phòng lạm phát
‘hedge against inflation ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành : sự mua bán
đối xung để phòng lạm phát