‘hedge clause ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành : điều khoản mua đi bán lại để đảm bảo trị giá; điều khoản bảo vệ
‘hedge clause ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành : điều khoản mua đi bán lại để đảm bảo trị giá; điều khoản bảo vệ