‘hedging’ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành : nghiệp vụ đối xứng; nghiệp vụ tự bảo hiểm rủi ro biến động giá cả; nghiệp vụ mua bán đắp bờ
‘hedging’ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành : nghiệp vụ đối xứng; nghiệp vụ tự bảo hiểm rủi ro biến động giá cả; nghiệp vụ mua bán đắp bờ