‘hedging for the settlement ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành : sự tài hoán kỳ hạn (chứng khoán)
‘hedging for the settlement ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành : sự tài hoán kỳ hạn (chứng khoán)