‘heir entitled to a legal portion ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành : người thừa kế một phần di sản; người kế nghiệp hưởng phần di lưu
‘heir entitled to a legal portion ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành : người thừa kế một phần di sản; người kế nghiệp hưởng phần di lưu