‘hesitation’ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành : (sự) tàng trưởng lại một cách lừng khừng theo nạn lạm phát (của nền kinh tế); tăng trưởng- ngập ngừng (dưới ảnh hưởng của nạn lạm phát)
‘hesitation’ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành : (sự) tàng trưởng lại một cách lừng khừng theo nạn lạm phát (của nền kinh tế); tăng trưởng- ngập ngừng (dưới ảnh hưởng của nạn lạm phát)