“Hợp chất hóa học” dịch sang Tiếng Anh là gì?
Nghĩa Tiếng Anh: chemical compound
Ví dụ: □ nhiều sợi vải hiện đại như pô-li-ét-xte và ni lông được chế tạo từ phương pháp tổng hợp những hợp chất hóa học đơn thuần.
many modem textile fibers such as polyesters and nylon result from a synthesis of simple chemical compounds.