Từ điển Anh - Việt chuyên ngành In charge off “In charge off” dịch sang Tiếng Việt là gì? Nghĩa Tiếng Việt chuyên ngành Hàng Hải: chịu trách nhiệm. Giải thích: Tương tự:charge off (V.)direct charge off methodTerminal handling charge (THC)Pick up ChargeSecurity chargeCIC (Container Imbalance Charge)hay “Equipment Imbalance…Taking in charge atPerson in chargeFree of charge (FOC)Annual capital charge