Từ điển Anh - Việt chuyên ngành In charge “In charge” dịch sang Tiếng Việt là gì? Nghĩa Tiếng Việt chuyên ngành Hàng Hải: phụ trách, thường trực, trực. Giải thích: Tương tự:Terminal handling charge (THC)Pick up ChargeSecurity chargeCIC (Container Imbalance Charge)hay “Equipment Imbalance…Taking in charge atPerson in chargeFree of charge (FOC)Annual capital chargecharge accountCommunity Charge