Từ điển Anh - Việt chuyên ngành Legal List ‘legal list ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì? Nghĩa tiếng việt chuyên ngành : bản liệt kê những đầu tư hợp pháp Tương tự:Container packing listPrice listShelf Life ListProduction ListPacking listWeight ListList of containersDetailed Packing ListlistNational Priorities List (NPL)