Từ điển Anh - Việt chuyên ngành Legal Quay ‘legal quay ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì? Nghĩa tiếng việt chuyên ngành : bến (tàu) hợp pháp; bến giữ hàng nợ thuế Tương tự:Delivered Ex-Quay (DEQ)lược quayQuayEx quayex quayex quay (duties for buyer's account)ex quay (duty paid)ex quay landed termsex quay termsFree Alongside Quay