‘legal security ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành : (sự) bảo đảm pháp định; bảo chứng pháp định
‘legal security ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành : (sự) bảo đảm pháp định; bảo chứng pháp định