‘legal settlement ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành : khế ước hoãn trái; sự thanh lý tài phán
‘legal settlement ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành : khế ước hoãn trái; sự thanh lý tài phán