Từ điển Anh - Việt chuyên ngành Legalize A Document (Toi..) ‘legalize a document (tOi..) ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì? Nghĩa tiếng việt chuyên ngành : thị thực một văn kiện Tương tự:làm tơi xơ (sự)Giảm xuống tối thiểuđộ tơiđộ xoắn tới hạnmáy làm tơimũi tớixe tời chuyển cuộn bôngxé tơi (sự)Tốc độ tối đaTối thiểu