Từ điển Anh - Việt chuyên ngành Length ‘length’ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì? Nghĩa tiếng việt chuyên ngành : độ dài; chiều dài; bề dài; khoảng cách; cự ly Tương tự:Length:Length over all (L.O.A)Length Of A LoanLength Of ServiceLength Over Allextra charges on long length