Từ điển Anh - Việt chuyên ngành Level Off ‘level off ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì? Nghĩa tiếng việt chuyên ngành : (vật giá) (đi vào thế) ổn định Tương tự:Access/space trade - off modelDraw-off tapRun-OffLift On-Lift Off (LO-LO)Cut-off timeSales offcheck offCooling off periodPay-offPolicy - off