‘liquidity money curve ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành : đường cong tiền mặt-lãi suất; đường cong LM
‘liquidity money curve ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành : đường cong tiền mặt-lãi suất; đường cong LM