‘liquidity ratio ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành : mức chu chuyển (vốn); tỉ suất tính lưu động; tỷ số khả năng thanh toán
‘liquidity ratio ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành : mức chu chuyển (vốn); tỉ suất tính lưu động; tỷ số khả năng thanh toán