‘list’ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành : danh sách; mục lục; bảng; bảng kê; tờ; bản; sổ; giá biểu; bảng giá biểu; bảng giá mục (của Sở giao dịch); ghi lên bảng; ghi vào danh sách; lập danh sách; ghi mục lục; ghi bảng giá mục (hàng hóa); liệt kê; kê khai; định giá; dịnh giá biểu; đãng vào bảng giá mục