‘list of applicants ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành : danh sách người dự đính, người nhận mua, người đặt mua trước (trái khoán…)
‘list of applicants ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành : danh sách người dự đính, người nhận mua, người đặt mua trước (trái khoán…)