‘list of bills for collection ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành : bần kê các phiếu khoán nhờ thu
‘list of bills for collection ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành : bần kê các phiếu khoán nhờ thu