‘list of investments ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành : danh sách dầu tư; tổ hợp chứng khoán có giá; bản kê các chứng khoán có giá
‘list of investments ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành : danh sách dầu tư; tổ hợp chứng khoán có giá; bản kê các chứng khoán có giá