‘list of prices ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành : bảng kê vật giá; giá biểu; giá mục biểu; bảng giá (của Sở giao dịch chứng khoán)
‘list of prices ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành : bảng kê vật giá; giá biểu; giá mục biểu; bảng giá (của Sở giao dịch chứng khoán)