Skip to content
Vntudien – Từ điển dịch thuật chuyên ngành Tiếng AnhVntudien – Từ điển dịch thuật chuyên ngành Tiếng Anh
  • Trang chủ
  • Từ điển đa ngữ WIKI
  • Ngữ pháp Tiếng Anh
Từ điển Anh - Việt chuyên ngành

load line

‘load line ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành : đường ngấn nước chở nặng; vạch tải

Tương tự:

  • Les Than Container Load/ Less Than Container Load
  • Less Than Container Load/ Full Container Load
  • Internatinal Load Line Certificate
  • International Load Line
  • Pass (give) the tow line (the heaving line) to the tugboad!:
  • Independent line or Non-confermce line or outsider
  • FCL – Full container load
  • FTL: Full truck load
  • Less than truck load (LTL)
  • LCL – Less than container Load
Liên hệ với chúng tôi
dich thuat bkmos
Từ vựng mới nhất
  • 19
    Th10
    Cách sử dụng đại từ trong câu tiếng Anh Chức năng bình luận bị tắt ở Cách sử dụng đại từ trong câu tiếng Anh
  • 19
    Th10
    Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ trong câu tiếng Anh Chức năng bình luận bị tắt ở Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ trong câu tiếng Anh
Copyright 2023 © Vntudien.com
  • Trang chủ
  • Từ điển đa ngữ WIKI
  • Ngữ pháp Tiếng Anh