Skip to content
Vntudien – Từ điển dịch thuật chuyên ngành Tiếng AnhVntudien – Từ điển dịch thuật chuyên ngành Tiếng Anh
  • Trang chủ
  • Từ điển đa ngữ WIKI
  • Ngữ pháp Tiếng Anh
Từ điển Anh - Việt chuyên ngành

load the cargo into the hold (to…)

‘load the cargo into the hold (to…)’ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành : chất hàng vào khoang tàu

Tương tự:

  • Hold (Cargo hold)
  • Come into effect/come into force
  • Les Than Container Load/ Less Than Container Load
  • Less Than Container Load/ Full Container Load
  • Less Than Container Load Cargo
  • load a ship with cargo (to...)
  • Cargo capacity or cargo carrying capacity.
  • Cargo capacity or cargo carrying capacity
  • Biến thế tăng thế
  • Enter into
Liên hệ với chúng tôi
dich thuat bkmos
Từ vựng mới nhất
  • 19
    Th10
    Cách sử dụng đại từ trong câu tiếng Anh Chức năng bình luận bị tắt ở Cách sử dụng đại từ trong câu tiếng Anh
  • 19
    Th10
    Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ trong câu tiếng Anh Chức năng bình luận bị tắt ở Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ trong câu tiếng Anh
Copyright 2023 © Vntudien.com
  • Trang chủ
  • Từ điển đa ngữ WIKI
  • Ngữ pháp Tiếng Anh