Từ điển Anh - Việt chuyên ngành loaned flat vay loaned flat vay ‘ ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì? Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: không trả lãi Tương tự:Flat rack (FR) = Platform container: cont mặt bằngFlat yieldFlat rateKeep FlatFlat ScreenFlat SizeFlat Tax Ratecấu trúc vảylưng (váy, quần)cho vay