Skip to content
Vntudien – Từ điển dịch thuật chuyên ngành Tiếng AnhVntudien – Từ điển dịch thuật chuyên ngành Tiếng Anh
  • Trang chủ
  • Từ điển đa ngữ WIKI
  • Ngữ pháp Tiếng Anh
Từ điển Anh - Việt chuyên ngành

local port surcharge

‘local port surcharge phụ phí cảng nhỏ ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành:

Tương tự:

  • PCS (Port Congestion Surcharge)
  • Port-port
  • Port of registry or Port of registration
  • Surcharge
  • Emergency Bunker Surcharge (EBS)
  • CIC (Container Imbalance Charge)hay “Equipment Imbalance…
  • Peak Season Surcharge (PSS)
  • Phí AFR: Japan Advance Filling Rules Surcharge (AFR)
  • WRS (War Risk Surcharge)
  • SCS (Suez Canal Surcharge)
Liên hệ với chúng tôi
dich thuat bkmos
Từ vựng mới nhất
  • 19
    Th10
    Cách sử dụng đại từ trong câu tiếng Anh Chức năng bình luận bị tắt ở Cách sử dụng đại từ trong câu tiếng Anh
  • 19
    Th10
    Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ trong câu tiếng Anh Chức năng bình luận bị tắt ở Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ trong câu tiếng Anh
Copyright 2023 © Vntudien.com
  • Trang chủ
  • Từ điển đa ngữ WIKI
  • Ngữ pháp Tiếng Anh