Từ điển Anh - Việt chuyên ngành lock ‘lock ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì? Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: cửa đập; cửa cống; thùy mỏn (kênh đào); khóa tại Tương tự:Tetanus (lock jaw)Lock-outlock-uplock up capital (to,..)