Từ điển Anh - Việt chuyên ngành Run out “Run out” dịch sang Tiếng Việt là gì? Nghĩa Tiếng Việt chuyên ngành Hàng Hải: thả ra, kéo thẳng ra Giải thích: Tương tự:Run out the head (bow) rope (stern rope)!Pay out (veer out, slack away) the towing hawser (tow-linein and out (in-and-out)Run-OffRun (a)Short runShort run average costShort run average fixed cost (AFC)Short run fixed cost (AFC)Short run consumption function