Skip to content
Vntudien – Từ điển dịch thuật chuyên ngành Tiếng AnhVntudien – Từ điển dịch thuật chuyên ngành Tiếng Anh
  • Trang chủ
  • Từ điển đa ngữ WIKI
  • Ngữ pháp Tiếng Anh
Từ điển Anh - Việt chuyên ngành

Run out

“Run out” dịch sang Tiếng Việt là gì?
Nghĩa Tiếng Việt chuyên ngành Hàng Hải: thả ra, kéo thẳng ra
Giải thích:

Tương tự:

  • Run out the head (bow) rope (stern rope)!
  • Pay out (veer out, slack away) the towing hawser (tow-line
  • in and out (in-and-out)
  • Run-Off
  • Run (a)
  • Short run
  • Short run average cost
  • Short run average fixed cost (AFC)
  • Short run fixed cost (AFC)
  • Short run consumption function
Liên hệ với chúng tôi
dich thuat bkmos
Từ vựng mới nhất
  • 19
    Th10
    Cách sử dụng đại từ trong câu tiếng Anh Chức năng bình luận bị tắt ở Cách sử dụng đại từ trong câu tiếng Anh
  • 19
    Th10
    Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ trong câu tiếng Anh Chức năng bình luận bị tắt ở Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ trong câu tiếng Anh
Copyright 2023 © Vntudien.com
  • Trang chủ
  • Từ điển đa ngữ WIKI
  • Ngữ pháp Tiếng Anh