Từ điển Anh - Việt chuyên ngành Run “Run” dịch sang Tiếng Việt là gì? Nghĩa Tiếng Việt chuyên ngành Hàng Hải: chuyến đi, sự chạy Giải thích: Tương tự:Run-OffRun (a)Short runShort run average costShort run average fixed cost (AFC)Short run fixed cost (AFC)Short run consumption functionShort run marginal cost (SMC)Short run total cost (STC)Short run variable costs (SVC)