Từ điển Anh - Việt chuyên ngành Running hours “Running hours” dịch sang Tiếng Việt là gì? Nghĩa Tiếng Việt chuyên ngành Hàng Hải: giờ liên tục Giải thích: Tương tự:Standard weekly hoursWeather working day of 24 hoursLicensing HoursTerms of test runningRunning LossesDaily running costRunning sown clause