Secondary Materials

‘Secondary Materials’ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành môi trường: Vật liệu thứ cấp
Giải thích thuật ngữ: Những vật liệu đã được sản xuất, sử dụng ít nhất một lần và còn được sử dụng lại.