Từ điển Anh - Việt chuyên ngành Set “Set” dịch sang Tiếng Việt là gì? Nghĩa Tiếng Việt chuyên ngành Hàng Hải: bộ, chiều hướng, khuynh hướng Giải thích: Tương tự:Full set of original BL (3/3)Set-BackFull setSet in orderSet-offinstruction setFull Set Of Bill Of LadingFull Set Of Documentsmăng sét (cái)măng sét mềm