“Shipboard radio installation” dịch sang Tiếng Việt là gì?
Nghĩa Tiếng Việt chuyên ngành Hàng Hải: máy móc vô tuyến trang bị trên tàu
Giải thích:
“Shipboard radio installation” dịch sang Tiếng Việt là gì?
Nghĩa Tiếng Việt chuyên ngành Hàng Hải: máy móc vô tuyến trang bị trên tàu
Giải thích: